Từ "cho phép" trong tiếng Việt có nghĩa là cho ai đó quyền làm một việc gì đó hoặc đồng ý cho một hành động nào đó xảy ra. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn.
Định nghĩa:
Thỏa mãn một yêu cầu: Nghĩa là đồng ý hoặc cho phép ai đó làm một việc gì đó mà họ muốn hoặc cần.
Tạo điều kiện để làm việc gì: Nghĩa là điều kiện cho phép ai đó làm một việc gì đó.
Cách sử dụng:
"Cho phép" thường được sử dụng trong văn phong chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể thấy từ này trong các văn bản pháp lý, quyết định của cơ quan nhà nước, hoặc trong các cuộc hội thoại.
Khi nói về việc cho phép ai đó làm gì, cấu trúc câu thường là: "Ai đó cho phép ai đó làm gì."
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa với "cho phép" có thể là "đồng ý", "chấp thuận", "thừa nhận".
Biến thể của từ có thể là "được phép" (nghĩa là có quyền làm điều gì đó).
Sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, "cho phép" có thể được sử dụng để chỉ sự cấp phép trong lĩnh vực như xây dựng, khai thác tài nguyên, hoặc nghiên cứu khoa học.
Các từ gần giống:
"Cho" và "phép" có thể được hiểu riêng lẻ:
Cụm từ "được phép" cũng mang ý nghĩa gần giống với "cho phép", nhưng thường nhấn mạnh vào quyền hạn của người được cho phép.
Kết luận:
Từ "cho phép" rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Việt và có nhiều cách sử dụng khác nhau.