Characters remaining: 500/500
Translation

cho phép

Academic
Friendly

Từ "cho phép" trong tiếng Việt có nghĩacho ai đó quyền làm một việc đó hoặc đồng ý cho một hành động nào đó xảy ra. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn.

Định nghĩa:
  1. Thỏa mãn một yêu cầu: Nghĩa là đồng ý hoặc cho phép ai đó làm một việc đó họ muốn hoặc cần.

    • dụ: "Cho phép khai thác mỏ" nghĩa là cơ quan thẩm quyền đồng ý cho việc khai thác tài nguyên trong khu vực đó.
  2. Tạo điều kiện để làm việc : Nghĩa là điều kiện cho phép ai đó làm một việc đó.

    • dụ: "Sức khỏe cho phép tôi làm việc bền bỉ" nghĩa là sức khỏe của tôi đủ tốt để tôi có thể làm việc trong thời gian dài.
Cách sử dụng:
  • "Cho phép" thường được sử dụng trong văn phong chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể thấy từ này trong các văn bản pháp lý, quyết định của cơ quan nhà nước, hoặc trong các cuộc hội thoại.
  • Khi nói về việc cho phép ai đó làm , cấu trúc câu thường : "Ai đó cho phép ai đó làm ."
    • dụ: "Giáo viên cho phép học sinh ra ngoài chơi."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa với "cho phép" có thể "đồng ý", "chấp thuận", "thừa nhận".
  • Biến thể của từ có thể "được phép" (nghĩa là quyền làm điều đó).
    • dụ: "Học sinh được phép nghỉ học hôm nay."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, "cho phép" có thể được sử dụng để chỉ sự cấp phép trong lĩnh vực như xây dựng, khai thác tài nguyên, hoặc nghiên cứu khoa học.
    • dụ: "Công ty đã xin phép để cho phép xây dựng tòa nhà mới."
Các từ gần giống:
  • "Cho" "phép" có thể được hiểu riêng lẻ:
    • "Cho" hành động cho ai đó cái đó.
    • "Phép" thường liên quan đến sự đồng ý hoặc quyền hạn.
  • Cụm từ "được phép" cũng mang ý nghĩa gần giống với "cho phép", nhưng thường nhấn mạnh vào quyền hạn của người được cho phép.
    • dụ: "Tôi cảm thấy mình được phép bày tỏ ý kiến của mình."
Kết luận:

Từ "cho phép" rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Việt nhiều cách sử dụng khác nhau.

  1. đgt. 1. Thoả mãn một yêu cầu: Cho phép khai thác mỏ 2. Tạo điều kiện để làm việc : Sức khoẻ cho phép làm việc bền bỉ.

Comments and discussion on the word "cho phép"